Có 2 kết quả:
相形見絀 xiāng xíng jiàn chù ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄨˋ • 相形见绌 xiāng xíng jiàn chù ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
pale by comparison (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
pale by comparison (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0